Có 2 kết quả:
皮脸 pí liǎn ㄆㄧˊ ㄌㄧㄢˇ • 皮臉 pí liǎn ㄆㄧˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) cheeky
(3) impudent
(4) shameless
(2) cheeky
(3) impudent
(4) shameless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) cheeky
(3) impudent
(4) shameless
(2) cheeky
(3) impudent
(4) shameless
Bình luận 0